舍不得
shě*bu*de
-không muốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
舍
Bộ: 舌 (cái lưỡi)
8 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 舍: Kết hợp của bộ '舌' (lưỡi) và phần trên mái nhà, gợi ý về việc từ bỏ hoặc để lại.
- 不: Bộ '一' (một) trên bộ phận biểu thị âm thanh, ý nghĩa là phủ định.
- 得: Bộ '彳' (bước đi) kết hợp với phần bên phải biểu thị âm thanh và ý nghĩa, diễn tả sự đạt được hay nhận lấy.
→ 舍不得 thể hiện cảm giác không muốn từ bỏ hoặc xa rời điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
舍不得
/shěbùdé/ - không nỡ, không đành lòng
宿舍
/sùshè/ - ký túc xá
得意
/déyì/ - hài lòng, đắc ý