XieHanzi Logo

舆论

yú*lùn
-dư luận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái lưỡi)

13 nét

Bộ: (nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 舆: Kết hợp giữa bộ '舌' (cái lưỡi) và các phần khác có nghĩa là 'xe chở', thể hiện việc truyền tải.
  • 论: Bao gồm bộ '讠' (nói) và chữ '仑', thể hiện việc thảo luận hay đưa ra ý kiến.

舆论: thể hiện ý nghĩa của việc thảo luận công khai, ý kiến của cộng đồng.

Từ ghép thông dụng

舆论

/yúlùn/ - dư luận

舆论压力

/yúlùn yālì/ - áp lực dư luận

舆论导向

/yúlùn dǎoxiàng/ - hướng dẫn dư luận