致力于
zhì*lì yú
-cống hiến choThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
致
Bộ: 至 (đến, tới)
10 nét
力
Bộ: 力 (sức, lực)
2 nét
于
Bộ: 二 (số hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '致' có bộ '至' thể hiện ý nghĩa 'đến, tới'.
- Chữ '力' là biểu tượng cho sức mạnh, năng lực.
- Chữ '于' thường được dùng để chỉ phương hướng hoặc địa điểm, có nghĩa là 'tại, ở'.
→ Cụm từ '致力于' có nghĩa là 'tận tâm, cống hiến cho' trong tiếng Việt, thể hiện sự dồn tâm sức, năng lực vào một việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
致力于
/zhì lì yú/ - cống hiến cho
努力
/nǔ lì/ - nỗ lực
力气
/lì qì/ - sức lực