XieHanzi Logo

自豪

zì*háo
-tự hào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình, bản thân)

6 nét

Bộ: (lợn)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 自: Hình ảnh của mũi, tượng trưng cho bản thân, tự mình.
  • 豪: Thành phần chính là chữ '豕' (lợn), thường chỉ sức mạnh, sự giàu có, kết hợp với các thành phần khác để tạo nghĩa liên quan đến sự tự hào.

Tự hào về bản thân, biểu thị sự kiêu hãnh.

Từ ghép thông dụng

自豪

/zìháo/ - tự hào

骄傲

/jiāo'ào/ - kiêu ngạo, tự hào

豪华

/háohuá/ - sang trọng, xa hoa