XieHanzi Logo

自卑

zì*bēi
-tự ti; tự hạ thấp mình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự thân)

6 nét

Bộ: (đóng lại, gấp lại)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '自' có nghĩa là bản thân, chính mình. Đây là một trong những từ cơ bản để diễn tả sự tự giác hoặc liên quan đến cá nhân.
  • Chữ '卑' có nghĩa là thấp kém, hèn mọn. Nó thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến cảm giác về giá trị bản thân hoặc địa vị xã hội.

Từ '自卑' có nghĩa là cảm giác tự ti, không tự tin về bản thân.

Từ ghép thông dụng

自卑感

/zì bēi gǎn/ - cảm giác tự ti

自卑心理

/zì bēi xīn lǐ/ - tâm lý tự ti

克服自卑

/kè fú zì bēi/ - vượt qua tự ti