自动
zì*dòng
-tự độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (chính mình)
6 nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '自' có nghĩa là chính mình, tự bản thân.
- Chữ '动' có bộ '力' nghĩa là sức lực, thể hiện hành động hoặc vận động.
→ Từ '自动' có nghĩa là tự động, tự mình vận hành hay hành động.
Từ ghép thông dụng
自动化
/zìdònghuà/ - tự động hóa
自动门
/zìdòngmén/ - cửa tự động
自动驾驶
/zìdòng jiàshǐ/ - lái xe tự động