膝盖
xī*gài
-đầu gốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
膝
Bộ: 月 (thịt)
15 nét
盖
Bộ: 皿 (bát đĩa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 膝 có bộ 月 (thịt) chỉ ý nghĩa liên quan đến phần cơ thể, kết hợp với các thành phần khác để tạo thành từ chỉ đầu gối.
- 盖 có bộ 皿 (bát đĩa) biểu thị ý nghĩa bao phủ hay đậy lại, dùng trong nhiều từ khác nhau.
→ 膝盖 nghĩa là đầu gối, phần nối giữa đùi và cẳng chân.
Từ ghép thông dụng
膝盖
/xīgài/ - đầu gối
膝盖骨
/xīgàigǔ/ - xương bánh chè
膝盖疼
/xīgài téng/ - đau đầu gối