腐蚀
fǔ*shí
-ăn mònThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
腐
Bộ: 肉 (thịt)
14 nét
蚀
Bộ: 虫 (sâu bọ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '腐' có bộ '肉' (thịt) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực phẩm hoặc thứ gì đó có thể bị hư hỏng.
- Chữ '蚀' có bộ '虫' (sâu bọ) mang ý nghĩa của sự ăn mòn, phá hoại.
→ Sự ăn mòn hoặc phá hủy do các yếu tố tự nhiên hoặc hóa học.
Từ ghép thông dụng
腐败
/fǔbài/ - tham nhũng
腐烂
/fǔlàn/ - thối rữa
侵蚀
/qīnshí/ - xâm thực