腐烂
fǔ*làn
-thối rữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
腐
Bộ: 肉 (thịt)
14 nét
烂
Bộ: 火 (lửa)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "腐" bao gồm bộ "肉" (thịt) và âm "府". Bộ "肉" gợi ý về sự biến chất hoặc hỏng của đồ ăn, liên quan đến thịt.
- "烂" có bộ "火" (lửa) và phần còn lại liên quan đến sự nóng, làm cho vật trở nên mềm yếu và dễ bị hỏng.
→ Hai chữ này kết hợp lại có nghĩa là sự hư hỏng, mục nát hoặc phân hủy.
Từ ghép thông dụng
腐败
/fǔbài/ - tham nhũng, thối nát
腐蚀
/fǔshí/ - ăn mòn, bào mòn
腐臭
/fǔchòu/ - mùi thối, mùi hôi