XieHanzi Logo

腐朽

fǔ*xiǔ
-thối rữa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

14 nét

Bộ: (cây)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '腐' được kết hợp từ bộ '肉' (thịt) và phần '府', gợi ý đến sự hư hỏng của thịt, thường được hiểu là sự thối rữa.
  • '朽' kết hợp từ bộ '木' (cây) và phần '丂', biểu thị sự mục nát của gỗ, thể hiện sự cũ kỹ, không còn giá trị.

Cả hai chữ đều liên quan đến sự hư hỏng, thối nát, mất đi giá trị.

Từ ghép thông dụng

腐败

/fǔ bài/ - tham nhũng, thối nát

腐臭

/fǔ chòu/ - mùi thối

朽木

/xiǔ mù/ - gỗ mục