XieHanzi Logo

脾气

pí*qi
-tính khí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt, thịt)

12 nét

Bộ: (khí, hơi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 脾 có bộ 月 (nguyệt) chỉ về thịt, cơ thể con người, kết hợp với phần còn lại chỉ cách phát âm và ý nghĩa liên quan đến tạng phủ.
  • Chữ 气 có bộ 气 (khí) chỉ hơi thở, không khí, biểu thị sự vô hình, nhẹ nhàng.

Chữ 脾气 kết hợp ý nghĩa của tạng phủ và khí, biểu thị tính cách, tâm trạng hoặc cảm xúc.

Từ ghép thông dụng

脾气

/píqi/ - tính khí

发脾气

/fā píqi/ - nổi nóng, cáu giận

好脾气

/hǎo píqi/ - tính khí tốt, dễ chịu