XieHanzi Logo

脱离

tuō*lí
-tách khỏi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

11 nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '脱' bao gồm bộ '月' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cơ thể, thịt da. Phần còn lại có nghĩa là loại bỏ, cởi bỏ.
  • Chữ '离' có bộ '隹' chỉ một loại chim, kết hợp với phần bên phải có nghĩa là rời xa, tách ra.

Kết hợp lại, '脱离' có nghĩa là tách ra, rời khỏi một trạng thái hoặc một vị trí.

Từ ghép thông dụng

脱离

/tuōlí/ - tách rời, rời khỏi

脱衣

/tuō yī/ - cởi quần áo

离开

/líkāi/ - rời khỏi