XieHanzi Logo

脂肪

zhī*fáng
-chất béo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (thịt)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '脂' có bộ '月' (nghĩa là thịt), kết hợp với phần bên phải để chỉ ý nghĩa liên quan đến chất béo.
  • Chữ '肪' cũng có bộ '月' (thịt), kết hợp với phần bên phải để mang nghĩa liên quan đến mỡ.

Cả hai chữ '脂肪' đều có bộ '月', gợi ý đến chất béo hay mỡ của cơ thể.

Từ ghép thông dụng

脂肪酸

/zhīfángsuān/ - axit béo

脂肪肝

/zhīfánggān/ - gan nhiễm mỡ

脂肪细胞

/zhīfáng xìbāo/ - tế bào mỡ