背景
bèi*jǐng
-nềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
背
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
景
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '背' có bộ '肉' chỉ phần thịt, gợi nhớ đến phần lưng của cơ thể.
- Chữ '景' có bộ '日', liên quan đến ánh sáng hoặc cảnh vật, như mặt trời chiếu sáng cảnh quan.
→ Kết hợp lại, '背景' có nghĩa là bối cảnh hoặc nền tảng, thường là những gì ẩn phía sau (背) trong một cảnh (景).
Từ ghép thông dụng
背景音乐
/bèi jǐng yīn yuè/ - nhạc nền
背景故事
/bèi jǐng gù shì/ - câu chuyện nền
政治背景
/zhèng zhì bèi jǐng/ - bối cảnh chính trị