XieHanzi Logo

背叛

bèi*pàn
-phản bội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (lại)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 背: Bộ '肉' chỉ ý nghĩa liên quan đến cơ thể, ở đây là lưng. Phần còn lại cho thấy cách biểu thị âm đọc.
  • 叛: Bộ '又' thể hiện ý nghĩa hành động lặp lại hoặc phản bội. Phần còn lại thể hiện âm đọc.

背叛: Sự phản bội, quay lưng lại với người khác hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

背包

/bēibāo/ - ba lô

背后

/bèihòu/ - sau lưng

叛徒

/pàntú/ - kẻ phản bội