XieHanzi Logo

胆怯

dǎn*qiè
-nhút nhát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胆' có bộ '月' chỉ về phần liên quan đến cơ thể, ý là gan.
  • Chữ '怯' có bộ '忄' là dạng biến thể của '心', chỉ về cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý.

Kết hợp hai chữ lại, '胆怯' có nghĩa là nhút nhát hoặc sợ hãi.

Từ ghép thông dụng

胆小

/dǎnxiǎo/ - nhút nhát

胆量

/dǎnliàng/ - dũng khí

怯场

/qièchǎng/ - sợ sân khấu