XieHanzi Logo

胃口

wèi*kǒu
-sự thèm ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '胃' gồm bộ '月' chỉ liên quan đến cơ thể, nội tạng.
  • Chữ '口' là hình ảnh của cái miệng, rất dễ nhớ.

'胃口' nghĩa là sự thèm ăn hay khẩu vị, liên quan đến cơ thể và miệng.

Từ ghép thông dụng

食欲

/shíyù/ - sự thèm ăn

胃痛

/wèitòng/ - đau dạ dày

口味

/kǒuwèi/ - khẩu vị