肿瘤
zhǒng*liú
-khối u; bướuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
肿
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
瘤
Bộ: 疒 (bệnh)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肿' có bộ '月' biểu thị liên quan đến cơ thể, chỉ sự sưng phù của thịt.
- Chữ '瘤' có bộ '疒' biểu thị bệnh tật, chỉ một loại bệnh lý hay khối u.
→ Từ '肿瘤' có nghĩa là khối u, chỉ các dạng sưng hay u trong cơ thể.
Từ ghép thông dụng
肿瘤
/zhǒngliú/ - khối u
肿胀
/zhǒngzhàng/ - sưng tấy
瘤子
/liúzi/ - u bướu