肯定
kěn*dìng
-tích cực, chấp thuận, chắc chắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
肯
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肯' gồm bộ '月' biểu thị về mặt cơ thể và phần còn lại chỉ biểu thị sự đồng ý hoặc sẵn sàng.
- Chữ '定' có bộ '宀' biểu thị mái nhà, kết hợp với phần còn lại chỉ sự ổn định, cố định.
→ Kết hợp lại, '肯定' có nghĩa là đồng ý, xác định.
Từ ghép thông dụng
肯定
/kěndìng/ - khẳng định, chắc chắn
肯尼亚
/Kěnníyà/ - Kenya
肯求
/kěnqiú/ - cầu xin, thỉnh cầu