股票
gǔ*piào
-cổ phiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
股
Bộ: 肉 (thịt)
8 nét
票
Bộ: 示 (chỉ, cho thấy)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '股' bao gồm bộ '肉' chỉ phần liên quan đến thịt, liên tưởng đến phần cơ thể hoặc một phần.
- Chữ '票' có bộ '示' thể hiện sự chỉ thị hoặc tấm vé, liên quan đến việc cho thấy hoặc chứng nhận.
→ Chữ '股票' có nghĩa là cổ phiếu, liên quan đến một phần quyền sở hữu trong một công ty.
Từ ghép thông dụng
股票市场
/gǔ piào shì chǎng/ - thị trường chứng khoán
股票交易
/gǔ piào jiāo yì/ - giao dịch cổ phiếu
股票价格
/gǔ piào jià gé/ - giá cổ phiếu