XieHanzi Logo

股东

gǔ*dōng
-cổ đông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

8 nét

Bộ: (một)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '股' có bộ '肉' ở bên trái, thể hiện ý nghĩa liên quan đến thịt hoặc phần cơ thể, và phần còn lại biến thể từ chữ '殳', có nghĩa là cái gậy hoặc công cụ, thường biểu thị sự phân chia hay một phần.
  • Chữ '东' là một chữ đơn giản có bộ '一' chỉ số một, và phần còn lại là biến thể của chữ '木' (cây), thường được hiểu là phía đông, hoặc chỉ một hướng.

'股东' có nghĩa là người nắm giữ cổ phần trong một công ty, kết hợp từ '股' chỉ phần, cổ phần và '东' chỉ người chủ chốt hoặc phía đông, hàm ý người chủ sở hữu một phần trong một tập thể.

Từ ghép thông dụng

股市

/gǔ shì/ - thị trường chứng khoán

股份

/gǔ fèn/ - cổ phần

东南

/dōng nán/ - đông nam