联络
lián*luò
-liên lạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
联
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
络
Bộ: 糸 (chỉ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '联' kết hợp giữa bộ '耳' (tai) và các nét khác để biểu thị ý nghĩa kết nối hoặc liên kết.
- Chữ '络' có bộ '糸' (chỉ) thể hiện sự liên kết hoặc mạng lưới, như các sợi chỉ đan xen với nhau.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa kết nối và liên lạc.
Từ ghép thông dụng
联系
/liánxì/ - liên lạc
联想
/liánxiǎng/ - liên tưởng
互联
/hùlián/ - kết nối với nhau