联想
lián*xiǎng
-liên tưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
联
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
想
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 联: Kết hợp từ bộ '耳' (tai) và '车' (xe), mang ý nghĩa nghe và kết nối.
- 想: Kết hợp từ bộ '心' (tâm) và '相' (tương), thể hiện ý tưởng xuất phát từ trái tim.
→ 联想: Tưởng tượng hoặc kết nối ý tưởng trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
联想
/liánxiǎng/ - liên tưởng
联络
/liánluò/ - liên lạc
想念
/xiǎngniàn/ - nhớ nhung