XieHanzi Logo

职能

zhí*néng
-chức năng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

13 nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '职' có bộ '耳' (tai), liên quan đến chức năng nghe và công việc gắn liền với tai.
  • Chữ '能' có bộ '月' (thịt), thể hiện khả năng và sức mạnh bên trong cơ thể.

Chữ '职能' có nghĩa là chức năng, nhiệm vụ mà một người hay một tổ chức có thể thực hiện.

Từ ghép thông dụng

职能

/zhínéng/ - chức năng

职员

/zhíyuán/ - nhân viên

职责

/zhízé/ - trách nhiệm