XieHanzi Logo

考核

kǎo*hé
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 考 có bộ 老 (già) và 3 nét phía trên trông giống như một người đang suy nghĩ, ý nghĩa là sự kiểm tra hoặc suy xét.
  • Chữ 核 có bộ 木 (cây) và phần phía trên là một tổ hợp các nét có ý nghĩa liên quan đến hạt nhân hoặc trung tâm.

考核 có nghĩa là đánh giá hoặc kiểm tra.

Từ ghép thông dụng

考核

/kǎo hé/ - đánh giá, kiểm tra

考试

/kǎo shì/ - thi cử

核对

/hé duì/ - đối chiếu