老板
lǎo*bǎn
-ông chủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 耂 (già)
6 nét
板
Bộ: 木 (gỗ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 老: Bao gồm bộ '耂' (già) và một nét '匕'. '耂' biểu thị ý nghĩa về tuổi tác, sự lâu đời.
- 板: Gồm bộ '木' (gỗ) mang nghĩa vật chất, và phần trên '反' chỉ âm đọc và ý nghĩa là phản hồi, phản ứng.
→ 老板: Người có quyền lực, kinh nghiệm lâu năm, thường liên quan đến công việc lãnh đạo.
Từ ghép thông dụng
老板
/lǎobǎn/ - ông chủ, bà chủ
老板娘
/lǎobǎnniáng/ - bà chủ
老板椅
/lǎobǎn yǐ/ - ghế giám đốc