XieHanzi Logo

耀眼

yào*yǎn
-chói mắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

耀

Bộ: (lông vũ)

20 nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 耀: Chữ này có bộ '羽' (lông vũ) kết hợp với các thành phần khác tạo ra ý nghĩa về sự sáng rực, lấp lánh như ánh sáng.
  • 眼: Chữ này có bộ '目' (mắt) kết hợp với các thành phần khác chỉ đến đôi mắt hoặc việc nhìn.

耀眼: Kết hợp hai chữ lại, tạo thành ý nghĩa là 'sáng chói mắt' hoặc 'lấp lánh, rực rỡ'.

Từ ghép thông dụng

耀眼

/yào yǎn/ - sáng chói mắt

光耀

/guāng yào/ - sáng lấp lánh

炫耀

/xuàn yào/ - khoe khoang