羽毛球
yǔ*máo*qiú
-cầu lôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
羽
Bộ: 羽 (lông vũ, cánh)
6 nét
毛
Bộ: 毛 (lông)
4 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 羽: Biểu thị một cái cánh hoặc lông vũ.
- 毛: Tượng trưng cho lông trong ý nghĩa tổng quát.
- 球: Có phần ngọc (玉) trong cấu trúc, thường dùng để chỉ vật hình cầu.
→ 羽毛球 là từ chỉ một loại bóng (球) làm từ lông vũ (羽毛), tức là cầu lông.
Từ ghép thông dụng
羽毛球
/yǔmáoqiú/ - cầu lông
羽毛
/yǔmáo/ - lông vũ
球场
/qiúchǎng/ - sân bóng