群众
qún*zhòng
-quần chúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
群
Bộ: 羊 (con dê)
13 nét
众
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 群 (qun) được cấu thành từ bộ 羊 (con dê) và chữ 君 (người quân tử), thể hiện hình ảnh một nhóm người hay vật đứng cạnh nhau.
- Chữ 众 (zhong) bao gồm ba người đứng dưới một mái nhà, biểu thị cho một đám đông, nhiều người tụ họp.
→ 群众 (qúnzhòng) có nghĩa là quần chúng, tức là một tập hợp lớn của người dân.
Từ ghép thông dụng
群众
/qúnzhòng/ - quần chúng
群体
/qúntǐ/ - tập thể
群居
/qúnjū/ - sống chung, sống tập thể