美妙
měi*miào
-tuyệt vờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
妙
Bộ: 女 (nữ, con gái)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 美: Kết hợp của bộ '羊' (dê) và '大' (lớn), thường gợi nhớ đến hình ảnh sự đẹp đẽ như cừu đẹp hay thứ gì đó lớn và tốt.
- 妙: Kết hợp của bộ '女' (nữ) và bộ '少' (ít), thường gợi ý đến sự tinh tế, khéo léo của người con gái.
→ 美妙: Ý nghĩa chung là đẹp đẽ và tuyệt vời, thường chỉ sự hài hòa và mỹ miều.
Từ ghép thông dụng
美丽
/měilì/ - Đẹp, mỹ lệ
美好
/měihǎo/ - Tốt đẹp
奇妙
/qímiào/ - Kỳ diệu, lạ lùng