XieHanzi Logo

网络

wǎng*luò
-mạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái lưới)

6 nét

Bộ: (sợi tơ nhỏ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 网: Hình ảnh của một cái lưới dùng để bắt cá hoặc các vật khác.
  • 络: Từ này bao gồm bộ 糸 (sợi tơ nhỏ), gợi nhớ đến việc kết nối nhiều thứ như sợi tơ.

网络: Hệ thống kết nối nhiều thứ với nhau như một cái lưới.

Từ ghép thông dụng

网络

/wǎngluò/ - mạng, hệ thống mạng

网络游戏

/wǎngluò yóuxì/ - trò chơi trực tuyến

网络安全

/wǎngluò ānquán/ - an ninh mạng