XieHanzi Logo

缓和

huǎn*hé
-làm dịu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chỉ)

12 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '缓' gồm bộ '糸' chỉ sợi chỉ, thể hiện sự liên kết và tốc độ chậm.
  • Chữ '和' có bộ '口' (miệng) và '禾' (lúa), thể hiện sự hài hòa và đồng thuận.

Kết hợp lại, '缓和' có ý nghĩa là làm dịu đi, giảm bớt căng thẳng.

Từ ghép thông dụng

缓解

/huǎn jiě/ - giảm nhẹ

缓慢

/huǎn màn/ - chậm chạp

缓冲

/huǎn chōng/ - giảm chấn