维护
wéi*hù
-bảo trìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
维
Bộ: 纟 (sợi, chỉ)
11 nét
护
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 维: gồm bộ '纟' chỉ sợi, liên quan đến việc 'kết nối' hoặc 'duy trì', kết hợp với phần '隹' mang ý nghĩa về chim hoặc một thứ gì đó đang đứng, cùng tạo thành nghĩa 'duy trì'.
- 护: gồm bộ '扌' chỉ tay, liên quan đến hành động hoặc bảo vệ, kết hợp với phần '户' nghĩa là cửa hoặc nhà, tạo thành nghĩa 'bảo vệ'.
→ 维护 có nghĩa là duy trì và bảo vệ một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
维护
/wéihù/ - duy trì, bảo vệ
维护者
/wéihùzhě/ - người bảo vệ
维护和平
/wéihù hépíng/ - duy trì hòa bình