XieHanzi Logo

维修

wéi*xiū
-bảo trì

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chỉ)

11 nét

Bộ: (người)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '维' có bộ '纟' nghĩa là 'chỉ', liên quan đến các vật liệu dệt may hoặc sự kéo dài, kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa về sự duy trì hoặc bảo trì.
  • Chữ '修' có bộ '亻' nghĩa là 'người', kết hợp với các phần khác để tạo ra ý nghĩa về sửa chữa hoặc tu chỉnh, thường liên quan đến hành động của con người.

Tổng thể, '维修' có nghĩa là bảo trì và sửa chữa, liên quan đến việc duy trì và cải thiện tình trạng của một đối tượng hoặc hệ thống.

Từ ghép thông dụng

维修工

/wéixiūgōng/ - thợ sửa chữa

维修站

/wéixiūzhàn/ - trạm bảo trì

维修费

/wéixiūfèi/ - phí bảo trì