XieHanzi Logo

统计

tǒng*jì
-thống kê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi, tơ)

9 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '统' có bộ '糸' (sợi, tơ) chỉ sự liên kết, kết hợp; kết hợp với phần '充' để tạo thành ý nghĩa tổng quát.
  • Chữ '计' có bộ '讠' (lời nói) chỉ sự giao tiếp, tính toán; kết hợp với phần '十' để tạo nên khái niệm tính toán, kế hoạch.

Sự kết hợp của '统' và '计' tạo thành ý nghĩa 'thống kê', tức là việc thu thập và phân tích thông tin, dữ liệu.

Từ ghép thông dụng

统计数据

/tǒng jì shù jù/ - dữ liệu thống kê

统计分析

/tǒng jì fēn xī/ - phân tích thống kê

统计学

/tǒng jì xué/ - ngành thống kê