绝望
jué*wàng
-tuyệt vọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
绝
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绝' bao gồm bộ '纟' chỉ sự liên quan đến sợi tơ và phần '色' chỉ màu sắc, kết hợp lại có thể ám chỉ việc cắt đứt hoặc tuyệt diệt.
- Chữ '望' bao gồm bộ '月' (mặt trăng) và phần '亡' (mất), kết hợp lại có thể mang ý nghĩa nhìn xa, hy vọng hoặc khao khát.
→ Từ '绝望' có nghĩa là tuyệt vọng, không còn hy vọng.
Từ ghép thông dụng
绝对
/juéduì/ - tuyệt đối
绝佳
/juéjiā/ - tuyệt hảo
绝世
/juéshì/ - vô song, không có ai sánh kịp