络绎不绝
luò*yì bù jué
-liên tục, không ngừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
络
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
绎
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
不
Bộ: 一 (một; không)
4 nét
绝
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 络: Kết hợp giữa bộ '纟' (sợi tơ) và '各' (mỗi), thể hiện sự đan xen, mạng lưới.
- 绎: Kết hợp giữa bộ '纟' (sợi tơ) và '亦' (cũng), biểu thị sự kéo dài, tiếp diễn.
- 不: Bộ '一' (một) và '丿' (nét phẩy) kết hợp, biểu thị sự phủ định, không.
- 绝: Bộ '纟' (sợi tơ) và '色' (màu sắc), biểu thị sự gián đoạn, dừng lại hoàn toàn.
→ Cụm từ 络绎不绝 biểu thị một dòng chảy liên tục, không ngừng nghỉ.
Từ ghép thông dụng
络绎不绝
/luò yì bù jué/ - liên tục không ngừng
网络
/wǎng luò/ - mạng lưới
绝对
/jué duì/ - tuyệt đối
绎思
/yì sī/ - suy nghĩ sâu xa