XieHanzi Logo

给予

jǐ*yǔ
-đưa ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tơ, chỉ)

9 nét

Bộ: (nét móc)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 给: Thành phần bao gồm bộ '纟' biểu thị sợi tơ, chỉ và phần '合' biểu thị sự hợp nhất. Ý nghĩa là sự trao đổi, truyền đạt.
  • 予: Thành phần bao gồm bộ '亅' biểu thị nét móc và phần '二' biểu thị số hai. Ý nghĩa là trao, cho.

给予: biểu thị hành động trao tặng hoặc cung cấp một cái gì đó cho người khác.

Từ ghép thông dụng

给予

/gěiyǔ/ - trao, tặng

给你

/gěi nǐ/ - cho bạn

给予帮助

/gěiyǔ bāngzhù/ - cung cấp sự giúp đỡ