结束
jié*shù
-kết thúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
束
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '结' bao gồm bộ '纟' chỉ sợi tơ, thể hiện sự kết nối, gắn bó.
- Chữ '束' có bộ '木' đại diện cho cây, thể hiện sự bó buộc, ràng buộc.
→ Kết thúc, dừng lại, hoặc hoàn thành một sự việc.
Từ ghép thông dụng
结束
/jié shù/ - kết thúc
结婚
/jié hūn/ - kết hôn
结果
/jié guǒ/ - kết quả