绑架
bǎng*jià
-bắt cócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
绑
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
架
Bộ: 木 (cây, gỗ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绑' có bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi tơ, thể hiện việc buộc, cột lại.
- Chữ '架' có bộ '木' biểu thị liên quan đến gỗ, thể hiện việc tạo dựng, hỗ trợ.
→ '绑架' mang ý nghĩa bắt cóc, là hành động buộc ai đó và đưa đi.
Từ ghép thông dụng
绑架
/bǎngjià/ - bắt cóc
绑住
/bǎngzhù/ - buộc chặt
架子
/jiàzi/ - giá đỡ