经过
jīng*guò
-đi qua; trải qua; thông quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
经
Bộ: 纟 (tơ)
8 nét
过
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 经: Kết hợp giữa bộ '纟' (tơ) và phần âm '巠', thể hiện sự liên quan đến việc dệt vải, kinh qua.
- 过: Kết hợp giữa bộ '辶' (đi) và phần âm '咼', thể hiện sự di chuyển, đi qua.
→ 经过: Chỉ sự đi qua, vượt qua hoặc trải qua một sự việc hay nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
经过
/jīngguò/ - đi qua, trải qua
经验
/jīngyàn/ - kinh nghiệm
经过审查
/jīngguò shěnchá/ - qua kiểm duyệt