终身
zhōng*shēn
-cả đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
终
Bộ: 糸 (sợi tơ)
8 nét
身
Bộ: 身 (thân mình)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '终' có bộ '糸' chỉ về sợi tơ, liên quan đến sự kết thúc hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình.
- Chữ '身' thể hiện hình ảnh của cơ thể con người, liên quan đến bản thân, cuộc sống.
→ Kết hợp lại, '终身' có nghĩa là suốt đời, từ khi sinh ra đến khi chết đi.
Từ ghép thông dụng
终身
/zhōngshēn/ - suốt đời
终身大事
/zhōngshēn dàshì/ - việc trọng đại của đời người, thường là hôn nhân
终身学习
/zhōngshēn xuéxí/ - học tập suốt đời