终止
zhōng*zhǐ
-kết thúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
终
Bộ: 糸 (chỉ, sợi tơ)
8 nét
止
Bộ: 止 (dừng lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '终' có bộ '糸' thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự kết thúc như sợi chỉ cuối cùng của một cuộn chỉ.
- Chữ '止' có ý nghĩa là dừng lại, kết thúc một hành động hay một quá trình.
→ Kết hợp lại, '终止' có nghĩa là kết thúc hoặc dừng lại hoàn toàn.
Từ ghép thông dụng
终点
/zhōngdiǎn/ - điểm cuối cùng
终身
/zhōngshēn/ - suốt đời
终结
/zhōngjié/ - kết thúc