细节
xì*jié
-chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
细
Bộ: 糸 (sợi tơ nhỏ)
8 nét
节
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '细' bao gồm bộ '糸' (sợi tơ nhỏ) và phần còn lại chỉ âm thanh.
- Chữ '节' bao gồm bộ '竹' (tre) biểu thị ý nghĩa liên quan đến các đốt hoặc kết cấu, và phần âm thanh.
→ Từ '细节' có nghĩa là chi tiết, các phần nhỏ hoặc các điểm cụ thể của một sự vật hoặc sự việc.
Từ ghép thông dụng
细心
/xìxīn/ - tỉ mỉ, cẩn thận
细腻
/xìnì/ - mịn màng, tinh tế
节日
/jiérì/ - ngày lễ