细致
xì*zhì
-tỉ mỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
细
Bộ: 纟 (sợi, chỉ)
8 nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '细' có bộ '纟' (sợi, chỉ) kết hợp với '田' và '小'. '纟' chỉ sự liên quan đến những thứ nhỏ bé, chi tiết.
- Chữ '致' có bộ '至' (đến) kết hợp với '攵'. '至' thể hiện sự đạt đến một trạng thái nhất định, kết hợp với '攵' chỉ hành động, thể hiện sự tập trung, tỉ mỉ.
→ Nhìn chung, '细致' mang ý nghĩa tỉ mỉ, cẩn thận trong từng chi tiết.
Từ ghép thông dụng
细致
/xìzhì/ - tỉ mỉ, chi tiết
详细
/xiángxì/ - chi tiết, cụ thể
细节
/xìjié/ - chi tiết