XieHanzi Logo

细胞

xì*bāo
-tế bào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

8 nét

Bộ: (thịt, cơ thể)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '细' có bộ '纟' chỉ sợi tơ, liên quan đến sự nhỏ bé, tinh tế.
  • Chữ '胞' có bộ '月' tượng trưng cho cơ thể, liên quan đến tế bào, phần của cơ thể.

Từ '细胞' có nghĩa là tế bào, đơn vị cơ bản của sự sống.

Từ ghép thông dụng

细心

/xìxīn/ - cẩn thận

细节

/xìjié/ - chi tiết

眼细胞

/yǎn xìbāo/ - tế bào mắt