练习
liàn*xí
-luyện tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
练
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
习
Bộ: 羽 (lông vũ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '练' bao gồm bộ '纟' (sợi tơ) và chữ '东' (phía đông), ý chỉ quá trình luyện tập cần sự bền bỉ như sợi tơ.
- Chữ '习' có bộ '羽' (lông vũ) kết hợp với nét gấp khúc, gợi nhớ đến việc học tập, luyện tập nhẹ nhàng, như lông vũ bay.
→ Luyện tập và học hỏi để trở nên thành thạo.
Từ ghép thông dụng
练习
/liànxí/ - luyện tập
练功
/liàn gōng/ - luyện công
习惯
/xíguàn/ - thói quen