纷纷
fēn*fēn
-lần lượtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
纷
Bộ: 糸 (sợi tơ)
7 nét
纷
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 纷 có bộ '糸' (sợi tơ) gợi ý về sự dính liền, kết nối. Phần còn lại là chữ phân '分', mang ý nghĩa phân tán, chia rẽ.
- Với chữ 纷, sự kết hợp này tạo thành hình ảnh của sự phân tán, rải rác như những sợi tơ bị thổi bay.
→ Chữ 纷 mang ý nghĩa phân tán, rải rác, lộn xộn.
Từ ghép thông dụng
纷纷
/fēn fēn/ - liên tiếp, lũ lượt
纷乱
/fēn luàn/ - hỗn loạn, lộn xộn
纷争
/fēn zhēng/ - tranh chấp, xung đột