纯粹
chún*cuì
-thuần khiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纯
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
粹
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纯' gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần phát âm '屯'. Bộ '纟' gợi ý về sự tinh khiết, liên quan đến vải vóc, tơ lụa.
- Chữ '粹' gồm bộ '米' (gạo) và phần phát âm '卒'. Bộ '米' thể hiện sự tinh khiết, nguyên bản của hạt gạo.
→ '纯粹' mang ý nghĩa về sự tinh khiết, trong sáng, không pha tạp.
Từ ghép thông dụng
纯粹
/chúncuì/ - thuần túy
纯洁
/chúnjié/ - trong sạch
纯净
/chúnjìng/ - tinh khiết