XieHanzi Logo

级别

jí*bié
-cấp bậc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi chỉ)

6 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '级' gồm bộ '纟' (sợi chỉ) kết hợp với phần bên phải chỉ âm '及'. Bộ '纟' thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự nối kết.
  • '别' gồm bộ '刂' (dao) và phần '另', thể hiện ý nghĩa phân chia, tách biệt bằng dao.

Cả từ '级别' mang nghĩa là 'cấp bậc', thể hiện sự phân chia và kết nối trong hệ thống hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

等级

/děngjí/ - cấp độ

级别

/jíbié/ - cấp bậc

年级

/niánjí/ - năm học